三人遣い
さんにんづかい「TAM NHÂN KHIỂN」
☆ Danh từ
Three-person operation of a puppet (bunraku)

三人遣い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三人遣い
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
人形遣い にんぎょうつかい
Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
三人 さんにん みたり
ba người
三人三様 さんにんさんよう
each of the three being different from the other two, each of the three having his (her) own way
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.