Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三原椎名
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
三原 みはら
Tên 1 ga ở hiroshima. Mihara
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原文名 げんぶんめい
tên văn bản
三名山 さんめいざん
Japan's Three Famous Mountains (Mt. Fuji, Mt. Tate and Mt. Haku)
椎 しい シイ
any beech tree of genus Castanopsis, chinquapin, chinkapin