Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三吉梨香
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
梨 なし
quả lê
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
梨果 りか なしはて
dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại
鰐梨 わになし ワニナシ
quả bơ
花梨 かりん カリン
Mộc qua
梨花 りか
hoa lê