三味
さみ しゃみ「TAM VỊ」
☆ Danh từ
(như 三味線) (âm nhạc) đàn Nhật ba dây

三味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三味
三味線 しゃみせん さみせん
đàn shamisen.
三味線弾 さみせんひき しゃみせんひき しゃみせんだん
người chơi đàn samisen; sự chơi đàn samisen
三味線草 しゃみせんぐさ
Cây cải dại, cây tề thái, cỏ tam giác (tên gọi khác: 薺 hoặc ぺんぺん草)
口三味線 くちざみせん くちじゃみせん
ấp úng một giai điệu samisen
三味線貝 しゃみせんがい シャミセンガイ
lingulate brachiopod (esp. species Lingula anatina)
三味線弾き しゃみせんはじき
người (bộ) chơi samisen
三味線の駒 しゃみせんのこま
cái cầu (của) shamisen
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ