Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三和酒類
酒類 しゅるい さけるい
rượu, thức uống có cồn, các loại rượu
和酒 わしゅ
rượu truyền thống Nhật Bản (chủ yếu là rượu sake, nhưng cũng shochu và rượu trái cây)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三鞭酒 しゃんぺん
rượu sâm banh
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
三和音 さんわおん
bộ ba, nguyên tố hoá trị ba
和三盆 わさんぼん
loại đường hạt mịn của Nhật Bản