三大
さんだい「TAM ĐẠI」
☆ Tiếp đầu ngữ
The big three...

三大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三大
三大節 さんだいせつ さんだいふし
ba kỳ nghỉ quốc gia lớn
三大国 さんだいこく さんたいこく
ba nước lớn
三大洋 さんたいよう
three great oceans (Pacific, Atlantic and Indian)
三大疾病 さんだいしっぺい
ba căn bệnh chính (là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Nhật Bản, gồm ung thư, bệnh tim và tai biến mạch máu não)
三大都市 さんだいとし
ba thành phố lớn nhất
日本三大茶 にほんさんだいちゃ
three greatest teas of Japan (Uji-cha, Sayama-cha and Shizuoka-cha)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá