Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三太号
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
三号雑誌 さんごうざっし
tạp chí chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn (phát hành không quá ba số)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim