Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三宝尊
三宝 さんぼう さんぽう
tam bảo
三尊 さんぞん さんそん
Buddha, sutras and priesthood
三宝柑 さんぼうかん さんぽうかん サンボウカン サンポウカン
sanbokan sour orange (Citrus sulcata)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三尊型 さんぞんがた
hợp đồng chính phủ cho thuê
三尊仏 さんぞんぶつ さんみことぼとけ
hình ảnh (của) ba một đáng kính
三重宝冠 さんじゅうほうかん みえほうかん
(giáo hoàng) tăng lên ba lần vương miện
南無三宝 なむさんぼう
I believe in the Three Treasures of Buddhism, Oh my Great Buddha!, Good heavens!