Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三岐
三岐代表 さんぎだいひょう
người đại diện (của) gifu và những chức quận trưởng mie
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
岐路 きろ
đường rẽ; ngả rẽ; bước ngoặt
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim