Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩手県 いわてけん
tỉnh Iwate
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三重県 みえけん
tỉnh Mie
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
岩狸 いわだぬき イワダヌキ
hyrax