Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁港 ぎょこう
cảng cá
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
漁 りょう
câu cá; bắt
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
港 みなと こう
cảng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim