紡績糸 ぼうせきいと
mệt lử nói chuyện
絹糸紡績 けんしぼうせき
sự đánh sợi tơ, sự xe chỉ
紡糸 ぼうし
sự xe chỉ, sự xoay tròn, sự quay tròn
紡績工 ぼうせきこう
công nhân kéo sợi (tạo sợi)
紡毛 ぼうもう
len được chảy, len được se sợi từ lông thú; sự chảy len
紡績突起 ぼうせきとっき
nhả tơ (của nhện, tằm)