Các từ liên quan tới 三式一号電波探信儀三型
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
信号電波 しんごうでんぱ
sóng tín hiệu
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三一 さんぴん
low-ranking samurai
三角波 さんかくなみ さんかくは
chopping waves
三尊型 さんぞんがた
hợp đồng chính phủ cho thuê
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三次式 さんじしき
phương trình bậc ba