Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
練習機 れんしゅうき
máy bay huấn luyện
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
初歩 しょほ
sơ bộ; sơ cấp
練習会 れんしゅうかい
cuộc họp luyện tập
タイプ練習 タイプれんしゅう
luyện đánh máy
練習場 れんしゅうじょう
nơi luyện tập