Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心房 しんぼう
(giải phẫu) tâm nhĩ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
心房圧 しんぼーあつ
áp suất tâm nhĩ
左心房 さしんぼう
Ngăn tim trái.
右心房 うしんぼう
tâm nhĩ phải
心房機能 しんぼーきのー
chức năng tâm nhĩ
心房中隔 しんぼうちゅうかく
vách tâm nhĩ
心房粗動 しんぼーそどー
cuồng nhĩ