三振
さんしん「TAM CHẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị đối phương đập trúng bóng ba lần thì loại

Bảng chia động từ của 三振
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 三振する/さんしんする |
Quá khứ (た) | 三振した |
Phủ định (未然) | 三振しない |
Lịch sự (丁寧) | 三振します |
te (て) | 三振して |
Khả năng (可能) | 三振できる |
Thụ động (受身) | 三振される |
Sai khiến (使役) | 三振させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 三振すられる |
Điều kiện (条件) | 三振すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 三振しろ |
Ý chí (意向) | 三振しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 三振するな |
三振 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三振
三振法 さんしんほう
three strikes law (US)
奪三振 だつさんしん
xóa một bột bánh
三球三振 さんきゅうさんしん
được quạt trên (về) ba hắc ín
奪三振王 だつさんしんおう
(mùa có) ghi người nắm giữ bên trong (cho) đa số các cuộc bãi công - outs
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.