Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三明の剣
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三明 さんみょう
ba trí tuệ mà đức phật có
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
剣の道 けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
ダモクレスの剣 ダモクレスのつるぎ ダモクレスのけん
sword of Damocles
月の剣 つきのつるぎ
new moon, crescent moon
剣の山 つるぎのやま
mountain (in hell) covered in swords, which are buried so their tips point upward