Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三次盆地
三盆 さんぼん
fine high-grade Japanese refined sugar
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
唐三盆 とうさんぼん
high-quality sugar imported from China
和三盆 わさんぼん
loại đường hạt mịn của Nhật Bản
三盆白 さんぼんじろ
fine high-grade Japanese refined sugar
三次 さんじ
thứ 3 (thi vòng ba, phỏng vấn vòng 3,...)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin