Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
子葉 しよう
lá mầm
三葉芹 みつばぜり ミツバゼリ
rau mùi tây
三葉虫 さんようちゅう さんはむし
(địa lý, địa chất) bọ ba thuỳ
三つ葉 みつば
ngò.
胞子葉 ほうしよう
lá bào tử
双子葉 そうしよう
cây hai lá mầm
単子葉 たんしよう
(thực vật học) có một lá mầm; thuộc nhóm cây một lá mầm