Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦得一郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
一得 いっとく
một lợi thế; một ưu thế
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
一得一失 いっとくいっしつ
được một lần thất bại một lần; một lợi thế và một sự bất lợi; một tài trí và một lầm lỗi; được mặt nọ hỏng mặt kia; được cái nọ mất cái kia
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
三一 さんぴん
low-ranking samurai
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích