Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三澤康広
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三行広告 さんぎょうこうこく さんこうこうこく
mục rao vặt (giới hạn trong ba dòng)
三行広告欄 さんぎょうこうこくらん さんこうこうこくらん
phân loại những quảng cáo
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)