三猿
さんえん さんざる「TAM VIÊN」
☆ Danh từ
Những ba con khỉ khôn ngoan mà không nhìn thấy và nghe thấy và nói tội lỗi

三猿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三猿
三猿主義 さんえんしゅぎ
Nguyên tắc 3 không (không nhìn, không nói, không nghe)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
猿 さる サル ましら まし
khỉ
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
猿神 さるがみ
thần khỉ
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.
猿拳 さるけん
kong fu