三番鶏
さんばんどり さんばんにわとり「TAM PHIÊN KÊ」
☆ Danh từ
Cockcrowing (thứ) ba

三番鶏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三番鶏
一番鶏 いちばんどり
gà gáy canh một; tiếng gà gáy canh một (khoảng hai giờ sáng)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
三番 さんばん
thứ ba (vị trí thứ ba, cái thứ ba,...)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三番鳥 さんばんとり
cockcrowing (thứ) ba
三番出世 さんばんしゅっせ
các đô vật mới được tuyển dụng sau vòng 3
三番稽古 さんばんげいこ
một trận đấu tập luyện với cùng một đối thủ
三番勝負 さんばんしょうぶ
three-game match, three-bout contest, a rubber (in a card game)