三白眼
さんぱくがん「TAM BẠCH NHÃN」
☆ Danh từ
Mắt tam bạch; tam bạch nhãn
三白眼
とは、
瞳
の
上
か
下
に
白目
が
露出
してしまう
状態
を
指
します。
Tam bạch nhãn chỉ trạng thái mà phần lòng trắng lộ ra phía trên hoặc dưới con ngươi.

三白眼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三白眼
白眼 しろめ はくがん
tròng trành.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
白眼視 はくがんし しろめし
nhăn mặt trên (về) người nào đó
三盆白 さんぼんじろ
fine high-grade Japanese refined sugar
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.