Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三百角形
三角形 さんかくけい さんかっけい
tam giác
直角三角形 ちょっかくさんかっけい
tam giác vuông
鈍角三角形 どんかくさんかくけい どんかくさんかっけい
tam giác có một góc tù
等角三角形 とうかくさんかくけい とうかくさんかっけい
hình tam giác cân
鋭角三角形 えいかくさんかくけい えいかくさんかっけい
hình tam giác sắc nhọn
三角形の さんかくけーの
hình tam giác
正三角形 せいさんかくけい せいさんかっけい
hình tam giác đều; hình tam giác bình thường
逆三角形 ぎゃくさんかくけい ぎゃくさんかっけい
hình tam giác ngược