Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三笠メロン
三度笠 さんどがさ
nón lá Sandogasa (loại nón che nửa mặt, rộng và bè, dùng để che nắng che mưa)
三笠石 みかさせき
mikasaite
dưa
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
プリンスメロン プリンス・メロン
prince melon
メロンパン メロン・パン
bánh mì dưa, bánh mì hình nửa quả dưa
スイートメロン スイート・メロン
dưa ngọt
夕張メロン ゆうばりメロン
Yuubari melon (sweet orange melon grown in Yuubari City, Hokkaido)