Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三結
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三重結び さんじゅうむすび みえむすび
magnus đi nhờ xe
三重結合 さんじゅうけつごう
liên kết ba
結びの三番 むすびのさんばん
ba trận cuối cùng của ngày thi đấu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim