Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三股久典
三股 さんまた みまた
đào cái gậy
三つ股 みっつまた
đào cái gậy
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
典 のり てん
bộ luật