Các từ liên quan tới 三菱ふそう・ファイター
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
đấu sĩ; chiến sĩ.
フードファイター フード・ファイター
người tham gia thi ăn uống
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt
赤菱 あかびし
pha lê đỏ (biểu tượng trung lập về chính trị và tôn giáo được sử dụng bởi Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế)