Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三菱ケミカル
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
hóa học
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
バイク用ケミカル バイクようケミカル
hóa chất xe máy
トラック用ケミカル トラックようケミカル
hóa chất cho xe tải
溶接ケミカル ようせつケミカル
hóa chất hàn