Các từ liên quan tới 三菱ダイヤモンド・アワー
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
アワー アウア アワー
giờ
ダイヤモンド ダイアモンド ダイヤモンド
kim cương
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ゴールデンアワー ゴールデン・アワー
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)
オフィスアワー オフィス・アワー
office hours, working day
ハッピーアワー ハッピー・アワー
happy hour