Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三菱・eKクロス
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
クロス クロース クロス
chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
クロス積 クロスせき
tích chéo
クロス円 クロスえん
tỉ giá chéo
giấy dán tường