Các từ liên quan tới 三菱・eKスペース
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
スペース スペース
khoảng trống; chỗ trống; chỗ cách.
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
省スペース しょうスペース
sự tiết kiệm không gian
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
広告スペース こうこくスペース
không gian quảng cáo
ダブルスペース ダブル・スペース
hàng cách đôi