Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
号館 ごうかん
- xây dựng số
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
一号 いちごう
ghi số một
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
三一 さんぴん
low-ranking samurai