Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
紙魚 しみ とぎょ
mọt sách; nhậy (cắn quần áo).
製紙 せいし
sản xuất giấy
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
楽部 がくぶ
Music Department (part of the Board of Ceremonies of the Imperial Household Agency)
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
斑紙魚 まだらしみ マダラシミ
firebrat (một loài côn trùng nhỏ, theo thứ tự Zygentoma)