Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三諸大原
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
三原 みはら
Tên 1 ga ở hiroshima. Mihara
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
三百諸侯 さんびゃくしょこう さんひゃくしょこう
tất cả đại danh (tên gọi chư hầu Nhật Bản ngày xưa)