Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三谷吾一
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
三一 さんぴん
low-ranking samurai
吾 われ
tôi; chính mình; self; cái tôi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
三一奴 さんぴんやっこ
low-ranking samurai
三一致 さんいっち
règle des trois unités, the three unities (time, place and action)
三国一 さんごくいち
những cái đứng nhất ở ba quốc gia là Nhật Bản và Trung Quốc và Ấn Độ