Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三谷大和
大和三山 やまとさんざん
Three Mountains of Yamato (Mt. Miminashi, Mt. Kagu, and Mt. Unebi)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)
和三盆 わさんぼん
loại đường hạt mịn của Nhật Bản
三和音 さんわおん
bộ ba, nguyên tố hoá trị ba