Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三谷種吉
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
三種 さんしゅ
ba loại, ba chủng loại
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三種混合 さんしゅこんごう
combined vaccination for diphtheria, pertussis (whooping cough) and tetanus
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三種の神器 さんしゅのじんぎ
ba kho báu thần thánh (gương, thanh gươm và những đá quý)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
種種 しゅじゅ
Đa dạng