三軽
さんけい「TAM KHINH」
Ba vẻ đẹp nổi tiếng làm lốm đốm

三軽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三軽
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim