Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三遊亭朝橘
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
橘 たちばな
quả quít, quả quất
三遊間 さんゆうかん
một khu vực cụ thể của sân bóng chày
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
朝三暮四 ちょうさんぼし
bị bận tâm với differenes tức thời (bề mặt) mà không thực thi cái đó ở đó là không có sự khác nhau nào trong chất
遊蕩三昧 ゆうとうざんまい
mải mê với những thú vui tự mãn, thả mình vào sự trụy lạc và ăn chơi trác táng
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch