Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三遊亭金時
遊金 ゆうきん
nhàn rỗi tiền hoặc vốn
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三時 さんじ
3 giờ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
三遊間 さんゆうかん
một khu vực cụ thể của sân bóng chày
金時 きんとき
búp bê hình Kintaro (một anh hùng dân gian trong văn học dân gian Nhật Bản - một đứa trẻ có sức mạnh siêu phàm)