三遷の教え
さんせんのおしえ
☆ Cụm từ
The importance of creating an environment conducive to a child's learning

三遷の教え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三遷の教え
孟母三遷の教え もうぼさんせんのおしえ
the importance of creating an environment conducive to a child's learning, Mencius' mother, three moves
三遷 さんせん
thrice moving from house to house
三教 さんきょう
ba tôn giáo [Shinto và đạo Phật và học thuyết Khổng tử (đạo khổng)]
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.