Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三重県 みえけん
tỉnh Mie
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三味線草 しゃみせんぐさ
Cây cải dại, cây tề thái, cỏ tam giác (tên gọi khác: 薺 hoặc ぺんぺん草)
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
道号 どうごう
số đường