Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三鷹台駅
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
鷹 たか タカ
chim ưng
プロジェクター台/三脚 プロジェクターだい/さんきゃく
Giá máy chiếu/chân ba chân
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
放鷹 ほうよう ほうたか
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
鷹柱 たかばしら
nhóm chim ó (v.v.)