Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三の鼓 さんのつづみ
hourglass drum used in Nara-period court music
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
鼓 つづみ
trống cơm.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
輪鼓 りゅうご
vật hình đồng hồ cát
銅鼓 どうつづみ
trống đồng.
旗鼓 きこ
quân đội