上下列
じょうげれつ「THƯỢNG HẠ LIỆT」
☆ Danh từ
Hàng trên và hàng dưới

上下列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上下列
ズボンした ズボン下
quần đùi
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
上下 うえした しょうか じょうか じょうげ じょう げ
lên xuống; trở đi trở lại; sư dao động.
下り列車 くだりれっしゃ
huấn luyện ra đi từ vốn; xuống huấn luyện
列王記下 れつおうきか
Sách II Các vua (Kinh Thánh Cựu Ước)
上り列車 のぼりれっしゃ
tàu về thủ đô.
列王記上 れつおうきじょう
Sách I Các vua (Kinh Thánh Cựu Ước)