上体を起こす
じょうたいをおこす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To straighten up, to sit upright

Bảng chia động từ của 上体を起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上体を起こす/じょうたいをおこすす |
Quá khứ (た) | 上体を起こした |
Phủ định (未然) | 上体を起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 上体を起こします |
te (て) | 上体を起こして |
Khả năng (可能) | 上体を起こせる |
Thụ động (受身) | 上体を起こされる |
Sai khiến (使役) | 上体を起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上体を起こす |
Điều kiện (条件) | 上体を起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 上体を起こせ |
Ý chí (意向) | 上体を起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 上体を起こすな |