Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上使
じょうし
tướng quân có sứ giả
使用上 しようじょう
khi sử dụng
上目使い うわめづかい
đôi mắt đi lên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
使 し
dùng, sử dụng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
使官 つかかん
sứ quán.
使聘 しへい
trao đổi (của) ngoại giao những người đại diện
「THƯỢNG SỬ」
Đăng nhập để xem giải thích