Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咽頭腫瘍 いんとうしゅよう
u vòm họng
下咽頭腫瘍 かいんとうしゅよう
khối u hạ họng
中咽頭腫瘍 ちゅういんとうしゅよう
ung thư hầu họng
頭蓋咽頭腫 ずがいいんとうしゅ
u sọ hầu
上咽頭 じょういんとう
mũi hầu
喉頭腫瘍 こうとうしゅよう
u thanh quản
上顎腫瘍 じょうがくしゅよう
khối u hàm trên
テント上腫瘍 テントじょうしゅよう
khối u trên lều tiểu não